불화 [不和] [사이가 좋지 않음] {discord} sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
[분쟁] {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
[의견의 차이] {differences}
ㆍ 가정 내의 불화 family trouble[discord]
ㆍ 양국의 불화 {the differences between the two countries}
ㆍ 집안과 집안의 불화 [장기간에 걸친 반목] {a family feud}
ㆍ 내각과 당이 불화를 빚고 있다 There is discord[disagreement] between the cabinet and the party
ㆍ 그는 처가와 불화 상태에 있다 He is on bad terms with his in-laws
ㆍ 그녀는 남편과 불화 상태에 빠졌다 She fell out[quarreled] with her husband
ㆍ 이젠 불화를 씻어 버릴 때다 It's high time you buried your differences
ㆍ 부모의 불화는 어린이에게 나쁜 영향을 준다 {Parental discord has a bad effect on children}
ㆍ 불화하다 <서술적> be at strife[issue / enmity / feud / war]
be in discord
<美> be at outs
불화 {}[弗化] {}=플루오르화(-化)
불화 [弗貨] {dollar} đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô la
{the U} U, u, vật hình U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{dollar} đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô la