ㆍ 부모님보다 먼저 이 세상을 하직하는 불효의 죄를 용서하십시오 Dear parents, please pardon me for preceding you in death
ㆍ 불효하다 {undutiful} không biết vâng lời, không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên), không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
{unfilial} bất hiếu, không đúng với đạo làm con
{impious} không tín ngưỡng, không kính Chúa, nghịch đạo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu
{disobedient} không vâng lời, không tuân lệnh
<자동사> treat one's parents disrespectfully
▷ 불효자 {an unfilial child}
{a disobedient child}
{an ungrateful child}
ㆍ 저런 불효자도 없다 [부모를 중히 여기지 않는다] {No one neglects his parents as much as he does}
/ [부모에게 걱정을 끼친다] {No one could cause his parents as much pain as he does}