불확실 [不確實] {uncertainty} sự không chắc chắn, điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực, tính dễ đổi, tính dễ biến
{unreliability} tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực
{unauthenticity}
ㆍ 불확실하다 [확실하지 않다] {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
[불안정하다] {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh
{unsteady} không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...), không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c), chập chờn, leo lét (ngọn đèn), nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)
[위태롭다] {precarious} (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
[미덥지 않다] {unreliable} không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
[의심스럽다] {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
ㆍ 불확실한 대답 an indefinite[uncertain] answer
ㆍ 불확실한 보도 an unreliable[unauthentic] report
ㆍ 불확실한 정보 {unreliable information}
ㆍ 성공이 불확실한 작전 a strategy of uncertain[doubtful] success
ㆍ 불확실한 수입 [불안정한 수입] an insecure[irregular] income / [기대할 수 없는 수입] an unreliable income
ㆍ 나는 예정이 불확실하다 {I am uncertain about my plans}
ㆍ 그는 불확실한 걸음걸이로 나갔다 {He went out with faltering steps}
ㆍ 내 불확실한 기억에 의하면 그는 90세가 넘었다 {According to my hazy recollection he is past ninety}
ㆍ 그의 성공은 불확실하다 {There is little hope of his success}
ㆍ 예정은 아주 불확실합니다 {Our plans are quite uncertain}
ㆍ 남편의 수입은 불확실했다 The husband's income was insecure[precarious]
ㆍ 불확실한 일은 말하는 것이 아니다 You must not state anything you do not know for certain[sure]
▷ 불확실성 [-性] {uncertainty} sự không chắc chắn, điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực, tính dễ đổi, tính dễ biến