불확정 [不確定] {indeterminacy} (toán học) tính không xác định
{indeterminateness} tính vô định, tính vô hạn, tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ, tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự
ㆍ 불확정하다 [확실하지 않다] {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
[결정되지 않다] {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...), (ngôn ngữ học) từ phiếm
do not decide upon[settle / confirm]
ㆍ 방침은 아직 불확정하다 {The course to be taken is not yet decided upon}
ㆍ 기한은 불확정하다 {The term is indefinite}
▷ 불확정 기한 『法』 {a time uncertain}
▷ 불확정 명제 {an indefinite proposition}
▷ 불확정 사실 『法』 {a possibility} sự có thể, tình trạng có thể, khả năng