특질 [特質] {a characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
{a property} quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
{a special quality}
ㆍ 고딕 건축의 특질 {the characteristics of Gothic architecture}
ㆍ 이 건축 재료는 불에 강하다는 특질을 가지고 있다 A special property of this building material is that it is fire-resistant