『論』 {the particular} đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
ㆍ 특칭하다 give a special name
{designate in particular}
▷ 특칭 명제 {a particular proposition}
{a subaltern} ở bậc dưới, ở cấp dưới, (triết học) đặc biệt, không phổ biến, (quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cấp dưới
{a subalternate} (sinh học) dạng so le không hoàn toàn, (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát, (triết học) mệnh đề đặc trưng