특파원 [特派員] [특별 임무를 위해 파견된 사람] {a mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
{a representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên
{a delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
[신문·통신사의 파견 기자] a (special) correspondent
ㆍ AP (서울) 특파원 an AP correspondent (in Seoul)
ㆍ 이동 특파원 {a roving correspondent}
ㆍ 본지의 런던 특파원에 의하면 {according to our London correspondent}