특징 [特徵] a (special / distinctive / distinguishing) feature[character]
a distinguishing[characteristic / distinctive] mark
(a) distinction sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
(인상 등의) {identifying marks}
{a characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
{a peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
(개인의) {a trait of character}
{individualities}
{an idiosyncrasy} đặc tính, khí chất (của một người nào...), cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả), (y học) đặc ứng
{a stamp} tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
『生』 {a diagnostic character}
(feature는 주의를 끄는 두드러진 특색, 특히 얼굴 등 그 자체내에서 눈에 띄는 부분, peculiarity는 다른 것과 달라 눈에 띄는 특색)
ㆍ 특징 있는 characteristic / peculiar / remarkable / striking
ㆍ 특징 없는 얼굴 a face without (any) character[lacking in character]
ㆍ 한국 지형의 두드러진 특징 {the notable geographical features of Korea}
ㆍ 그의 음악의 특징적인 목가성 {the idyllic quality peculiar to his music}