{feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, (số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt, phim truyện, là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì), đề cao, chiếu (phim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
give (special) prominence to
{lay special stress on}
ㆍ 대서 특필하다 write in golden[red / large] letters / single out for special mention
ㆍ 이것은 특필할 만한 사건이다 {This is an incident worthy of mention}
ㆍ 신문은 그 흉악 범죄를 특필했다 {The newspaper featured that atrocious crime}
ㆍ 오늘은 나의 생애에서 특필할 만한 날이다 Today is a very important[a red-letter] day in my life