특출 [特出] {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
{conspicuousness} sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt
{distinction} sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
ㆍ 특출하다 {outstanding} nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
{conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
{prominent} lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
{distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distingué
{striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
{remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt
ㆍ 특출한 인물 a great[an outstanding] figure / <美> a standout
ㆍ 별로 특출한 게 없다 cut no striking figure
ㆍ 그는 특출하게 머리가 좋다 He is exceptionally[extraordinarily] bright
ㆍ 그는 수학을 특출하게 잘한다 He is excellent[outstanding] in mathematics
ㆍ 한국의 맥주는 세계에서 특출하게 비싸다 Korean beer is by far[far and away] the most expensive in the world